toaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toaster.
Từ điển Anh Việt
toaster
/toustə/
* danh từ
người nướng bánh
lò nướng bánh
người nâng cốc chúc mừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toaster
someone who proposes a toast; someone who drinks to the health of success of someone or some venture
Synonyms: wassailer
a kitchen appliance (usually electric) for toasting bread