whoop it up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whoop it up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whoop it up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whoop it up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whoop it up
Similar:
revel: celebrate noisily, often indulging in drinking; engage in uproarious festivities
The members of the wedding party made merry all night
Let's whoop it up--the boss is gone!
Synonyms: racket, make whoopie, make merry, make happy, jollify, wassail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).