whoop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whoop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whoop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whoop.
Từ điển Anh Việt
whoop
/hu:p/
* thán từ
húp! (tiếng thúc ngựa)
* danh từ
tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
whoops of joy: những tiếng reo mừng
tiếng ho khúc khắc
* nội động từ
kêu, la, reo, hò reo
ho khúc khắc
to whoop for
hoan hô
to whoop it up for
(thông tục) vỗ tay hoan nghênh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whoop
* kỹ thuật
y học:
tiếng khúc khắc thở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whoop
a loud hooting cry of exultation or excitement
shout, as if with joy or enthusiasm
The children whooped when they were led to the picnic table
Similar:
hack: cough spasmodically
The patient with emphysema is hacking all day