hack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hack.

Từ điển Anh Việt

  • hack

    /hæk/

    * danh từ

    búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)

    vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)

    * ngoại động từ

    đốn, đẽo, chém, chặt mạnh

    (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)

    * nội động từ

    chém, chặt mạnh

    to hack at something: chặt mạnh cái gì

    ho khan

    * danh từ

    ngựa cho thuê

    ngựa ốm, ngựa tồi

    ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)

    người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê

    (định ngữ) làm thuê, làm mướn

    a hack writer: người viết văn thuê

    * ngoại động từ

    làm thành nhàm

    thuê (ngựa)

    cưỡi (ngựa)

    * nội động từ

    cưỡi ngựa (đi thong dong)

    dùng ngựa thuê

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê

    * danh từ

    máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)

    giá phơi gạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hack

    * kinh tế

    giá phơi cá

    khay đựng thịt

    * kỹ thuật

    búa

    cuốc

    cuốc chim

    đẽo đá

    ngựa cho thuê

    quốc chim

    vết khắc

    xây dựng:

    giá phơi gạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hack

    one who works hard at boring tasks

    Synonyms: drudge, hacker

    a mediocre and disdained writer

    Synonyms: hack writer, literary hack

    a tool (as a hoe or pick or mattock) used for breaking up the surface of the soil

    an old or over-worked horse

    Synonyms: jade, nag, plug

    a horse kept for hire

    a saddle horse used for transportation rather than sport etc.

    be able to manage or manage successfully

    I can't hack it anymore

    she could not cut the long days in the office

    Synonyms: cut

    cut away

    he hacked his way through the forest

    kick on the arms

    kick on the shins

    fix a computer program piecemeal until it works

    I'm not very good at hacking but I'll give it my best

    Synonyms: hack on

    significantly cut up a manuscript

    Synonyms: cut up

    cough spasmodically

    The patient with emphysema is hacking all day

    Synonyms: whoop

    Similar:

    machine politician: a politician who belongs to a small clique that controls a political party for private rather than public ends

    Synonyms: ward-heeler, political hack

    cab: a car driven by a person whose job is to take passengers where they want to go in exchange for money

    Synonyms: taxi, taxicab

    chop: cut with a hacking tool