nag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nag.
Từ điển Anh Việt
nag
/næg/
* danh từ
con ngựa nhỏ
* động từ
mè nheo, rầy la
to be always nag give at somebody: lúc nào cũng mè nheo ai
to somebody into doing something: rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nag
bother persistently with trivial complaints
She nags her husband all day long
worry persistently
nagging concerns and doubts
remind or urge constantly
she nagged to take a vacation
Similar:
scold: someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault
Synonyms: scolder, nagger, common scold
hack: an old or over-worked horse