hen-peck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hen-peck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hen-peck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hen-peck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hen-peck

    Similar:

    nag: bother persistently with trivial complaints

    She nags her husband all day long

    Synonyms: peck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).