peck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peck.

Từ điển Anh Việt

  • peck

    /pek/

    * danh từ

    thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)

    (nghĩa bóng) nhiều, vô khối

    a peck of troubles: vô khối điều phiền hà

    * danh từ

    cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)

    cái hôn vội

    (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp

    * ngoại động từ

    mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)

    đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)

    hôn vội (vào má...)

    (thông tục) ăn nhấm nháp

    * nội động từ

    (+ at) mổ vào

    (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ

    * ngoại động từ

    (từ lóng) ném (đá)

    * nội động từ

    (+ at) ném đá vào (ai...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peck

    * kinh tế

    thùng

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    đấu to

    hóa học & vật liệu:

    đơn vị thể tích bằng 9, 0921 (bằng 2 galong)

    xây dựng:

    mổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet