peck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
peck
/pek/
* danh từ
thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)
(nghĩa bóng) nhiều, vô khối
a peck of troubles: vô khối điều phiền hà
* danh từ
cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)
cái hôn vội
(từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp
* ngoại động từ
mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
hôn vội (vào má...)
(thông tục) ăn nhấm nháp
* nội động từ
(+ at) mổ vào
(nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
* ngoại động từ
(từ lóng) ném (đá)
* nội động từ
(+ at) ném đá vào (ai...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peck
* kinh tế
thùng
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
đấu to
hóa học & vật liệu:
đơn vị thể tích bằng 9, 0921 (bằng 2 galong)
xây dựng:
mổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peck
a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 2 gallons
a United States dry measure equal to 8 quarts or 537.605 cubic inches
hit lightly with a picking motion
eat by pecking at, like a bird
Synonyms: pick up
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad
smack: kiss lightly
pick at: eat like a bird
The anorexic girl just picks at her food
Synonyms: peck at
nag: bother persistently with trivial complaints
She nags her husband all day long
Synonyms: hen-peck