spate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spate
/speit/
* danh từ
nước lên; mùa nước
river is in spate: sông đang mùa nước
mưa lũ
khối lượng lớn, nhiều
to have a spate of work: công việc ngập đến tận mắt
to utter a spate of words: nói một tràng dài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spate
* kỹ thuật
nước lên
nước lũ
mưa lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spate
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, raft, sight, slew, stack, tidy sum, wad
rush: a sudden forceful flow
freshet: the occurrence of a water flow resulting from sudden rain or melting snow