spate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spate.

Từ điển Anh Việt

  • spate

    /speit/

    * danh từ

    nước lên; mùa nước

    river is in spate: sông đang mùa nước

    mưa lũ

    khối lượng lớn, nhiều

    to have a spate of work: công việc ngập đến tận mắt

    to utter a spate of words: nói một tràng dài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spate

    * kỹ thuật

    nước lên

    nước lũ

    mưa lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet