spate of publicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spate of publicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spate of publicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spate of publicity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spate of publicity

    * kinh tế

    sự trương quảng cáo