spate or strikes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spate or strikes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spate or strikes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spate or strikes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spate or strikes

    * kinh tế

    đợt sóng bãi công