spate of strikes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spate of strikes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spate of strikes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spate of strikes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spate of strikes

    * kinh tế

    đợt sóng bãi công