surge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
surge
/sə:dʤ/
* danh từ
sóng, sóng cồn
sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
* nội động từ
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
* ngoại động từ
(hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)
to surge forward
lao tới
surge
(cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surge
a sudden or abrupt strong increase
stimulated a surge of speculation
an upsurge of emotion
an upsurge in violent crime
Synonyms: upsurge
see one's performance improve
He levelled the score and then surged ahead
Similar:
rush: a sudden forceful flow
billow: a large sea wave
billow: rise and move, as in waves or billows
The army surged forward
Synonyms: heave
soar: rise rapidly
the dollar soared against the yen
Synonyms: soar up, soar upwards, zoom
tide: rise or move forward
surging waves
Antonyms: ebb
scend: rise or heave upward under the influence of a natural force such as a wave
the boats surged