surgeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surgeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surgeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surgeon.
Từ điển Anh Việt
surgeon
/'sə:dʤən/
* danh từ
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surgeon
a physician who specializes in surgery
Synonyms: operating surgeon, sawbones