surge suppressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surge suppressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surge suppressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surge suppressor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surge suppressor
electrical device inserted in a power line to protect equipment from sudden fluctuations in current
Synonyms: surge protector, spike suppressor, spike arrester, lightning arrester
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).