lightning arrester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lightning arrester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightning arrester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightning arrester.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lightning arrester
* kỹ thuật
bộ chống sét
bộ chống sét van
bộ phóng điện
bộ phóng điện chân không
bộ thu lôi
cột chống sét
cột thu lôi
thanh chống sét
điện:
dây dẫn sét
giao thông & vận tải:
thiết bị chống sét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lightning arrester
Similar:
surge suppressor: electrical device inserted in a power line to protect equipment from sudden fluctuations in current
Synonyms: surge protector, spike suppressor, spike arrester
Từ liên quan
- lightning
- lightning bug
- lightning rod
- lightning-bug
- lightning-rod
- lightning pain
- lightning path
- lightning-like
- lightning cutter
- lightning hurler
- lightning strike
- lightning stroke
- lightning switch
- lightning current
- lightning impulse
- lightning arrester
- lightning arrestor
- lightning-arrester
- lightningconductor
- lightning conductor
- lightning discharge
- lightning protector
- lightning-conductor
- lightning protection
- lightning overvoltage
- lightning arrester (la)
- lightning stroke number
- lightning plate protector
- lightning strike position
- lightning protection system
- lightning conductor material
- lightning arrester for high voltage