lightning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lightning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightning.
Từ điển Anh Việt
lightning
/'laitniɳ/
* danh từ
chớp, tia chớp
as quick as lightning; like lightning; with lightning speed: nhanh như chớp, trong nháy mắt
a lightning strike: cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
lightning war: chiến tranh chớp nhoáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lightning
* kỹ thuật
sét
tia chớp
điện:
chớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lightning
abrupt electric discharge from cloud to cloud or from cloud to earth accompanied by the emission of light
the flash of light that accompanies an electric discharge in the atmosphere (or something resembling such a flash); can scintillate for a second or more
Từ liên quan
- lightning
- lightning bug
- lightning rod
- lightning-bug
- lightning-rod
- lightning pain
- lightning path
- lightning-like
- lightning cutter
- lightning hurler
- lightning strike
- lightning stroke
- lightning switch
- lightning current
- lightning impulse
- lightning arrester
- lightning arrestor
- lightning-arrester
- lightningconductor
- lightning conductor
- lightning discharge
- lightning protector
- lightning-conductor
- lightning protection
- lightning overvoltage
- lightning arrester (la)
- lightning stroke number
- lightning plate protector
- lightning strike position
- lightning protection system
- lightning conductor material
- lightning arrester for high voltage