scend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scend.

Từ điển Anh Việt

  • scend

    /send/

    * danh từ ((cũng) send)

    sức sóng xô

    sự bị sóng xô

    * nội động từ ((cũng) send)

    bị sóng xô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scend

    rise or heave upward under the influence of a natural force such as a wave

    the boats surged

    Synonyms: surge