soar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soar.

Từ điển Anh Việt

  • soar

    /sɔ:/

    * danh từ

    (hàng không) sự bay vút lên

    tầm bay vút lên

    * nội động từ

    bay lên, bay cao, vút lên cao

    to soar to the heights of science: bay lên những đỉnh cao của khoa học

    bay liệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soar

    the act of rising upward into the air

    Synonyms: zoom

    rise rapidly

    the dollar soared against the yen

    Synonyms: soar up, soar upwards, surge, zoom

    fly upwards or high in the sky

    go or move upward

    The stock market soared after the cease-fire was announced

    Similar:

    hang glide: fly by means of a hang glider

    sailplane: fly a plane without an engine