soar upwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soar upwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soar upwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soar upwards.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soar upwards

    Similar:

    soar: rise rapidly

    the dollar soared against the yen

    Synonyms: soar up, surge, zoom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).