zoom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zoom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zoom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zoom.

Từ điển Anh Việt

  • zoom

    /zu:m/

    * danh từ

    tiếng kêu vù vu (của máy bay...)

    sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên

    * nội động từ

    kêu vù vù

    bay vọt lên (máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zoom

    * kỹ thuật

    phóng

    phóng đại

    thu

    điện:

    phóng ảnh

    toán & tin:

    sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)

    điện lạnh:

    zum

Từ điển Anh Anh - Wordnet