tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tide
/taid/
* danh từ
triều, thuỷ triều, con nước
dòng nước, dòng chảy, dòng
the tide of blood: dòng máu
chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
the tide of the battle: chiều hướng của cuộc chiến đấu
the tide of the time: xu hướng của thời đại
to swin with (down) the tide: gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
to take the tide at the flood
lợi dụng cơ hội
* ngoại động từ
cuốn theo, lôi cuốn
to be tided back: bị lôi cuốn
(+ over) vượt, khắc phục
to tide over difficulties: khắc phục khó khăn
* nội động từ
đi theo thuỷ triều
to tide in: vào khi thuỷ triều lên
to tide up: ngược lên khi thuỷ triều lên
to tide down: xuôi theo thuỷ triều xuống
to tide out: ra khỏi nhờ thuỷ triều
tide
thuỷ triều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tide
* kỹ thuật
độ cao nước lớn
dòng
dòng chảy
dòng nước
lôi cuốn
lõi cuốn
nước lớn
y học:
triều, thủy triều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tide
the periodic rise and fall of the sea level under the gravitational pull of the moon
something that may increase or decrease (like the tides of the sea)
a rising tide of popular interest
there are usually two high and two low tides each day
Synonyms: lunar time period
rise or move forward
surging waves
Synonyms: surge
Antonyms: ebb
cause to float with the tide
be carried with the tide
- tide
- tideway
- tide rip
- tideland
- tideless
- tidemark
- tide gage
- tide gate
- tide lock
- tide mark
- tide over
- tide peak
- tide pole
- tide rice
- tide-free
- tide-lock
- tide-mark
- tide-race
- tide-wave
- tide-worn
- tidewater
- tide chart
- tide crack
- tide gauge
- tide table
- tide-power
- tide-table
- tide-water
- tide batten
- tide tables
- tide-waiter
- tide-washed
- tide machine
- tide signals
- tide-flooded
- tideland area
- tide amplitude
- tide discharge
- tide predictor
- tide phenomenon
- tide prediction
- tidewater river
- tide-power plant
- tidewater region
- tidewater stream
- tide water stream
- tide-flooded land
- tide hydraulicking
- tide and wave recorder
- tide level due to storm