tide-lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tide-lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide-lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide-lock.

Từ điển Anh Việt

  • tide-lock

    * danh từ

    cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều