tide chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tide chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tide chart

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bản đồ dòng triều (đạo hàng)