tide mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tide mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tide mark

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dấu vết nước thủy triều

    giới hạn thủy triều

    toán & tin:

    dấu vết xước thủy triều

    hóa học & vật liệu:

    vết triều