tidewater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tidewater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidewater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidewater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tidewater

    low-lying coastal land drained by tidal streams

    the coastal plain of the South: eastern parts of Virginia and North Carolina and South Carolina and Georgia

    Synonyms: Tidewater region

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).