tide signals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tide signals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide signals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide signals.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tide signals
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tín hiệu về thủy triều
Từ liên quan
- tide
- tideway
- tide rip
- tideland
- tideless
- tidemark
- tide gage
- tide gate
- tide lock
- tide mark
- tide over
- tide peak
- tide pole
- tide rice
- tide-free
- tide-lock
- tide-mark
- tide-race
- tide-wave
- tide-worn
- tidewater
- tide chart
- tide crack
- tide gauge
- tide table
- tide-power
- tide-table
- tide-water
- tide batten
- tide tables
- tide-waiter
- tide-washed
- tide machine
- tide signals
- tide-flooded
- tideland area
- tide amplitude
- tide discharge
- tide predictor
- tide phenomenon
- tide prediction
- tidewater river
- tide-power plant
- tidewater region
- tidewater stream
- tide water stream
- tide-flooded land
- tide hydraulicking
- tide and wave recorder
- tide level due to storm