tide and wave recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tide and wave recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide and wave recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide and wave recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tide and wave recorder

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy ghi triều và sóng