lunar time period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunar time period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar time period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar time period.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunar time period

    Similar:

    tide: there are usually two high and two low tides each day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).