lunar day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunar day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lunar day

    * kỹ thuật

    ngày âm lịch

    ngày mặt trăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunar day

    the period of time taken for the moon to make one full rotation on its axis (about 27.3 sidereal days)