lunar day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunar day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lunar day
* kỹ thuật
ngày âm lịch
ngày mặt trăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunar day
the period of time taken for the moon to make one full rotation on its axis (about 27.3 sidereal days)
Từ liên quan
- lunar
- lunary
- lunaria
- lunarian
- lunar day
- lunar halo
- lunar tide
- lunar year
- lunar hymen
- lunar month
- lunar orbit
- lunar tides
- lunar corona
- lunar crater
- lunar module
- lunar caustic
- lunar eclipse
- lunar landing
- lunar surface
- lunaria annua
- lunar calendar
- lunar latitude
- lunar satellite
- lunar quiet zone
- lunar tidal wave
- lunar periodicity
- lunar propagation
- lunar time period
- lunar excursion module
- lunar exploration module
- lunar spring-board effect
- lunar artificial satellite
- lunar logistics vehicle (llv)
- lunar night time survival study (luniss)