lunar tides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunar tides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar tides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar tides.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lunar tides

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    triều Mặt trăng