lunar caustic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunar caustic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar caustic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar caustic.
Từ điển Anh Việt
lunar caustic
/'lu:nə'kɔ:stik/
* danh từ
(y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunar caustic
silver nitrate fused into sticks and formerly used as a caustic
Từ liên quan
- lunar
- lunary
- lunaria
- lunarian
- lunar day
- lunar halo
- lunar tide
- lunar year
- lunar hymen
- lunar month
- lunar orbit
- lunar tides
- lunar corona
- lunar crater
- lunar module
- lunar caustic
- lunar eclipse
- lunar landing
- lunar surface
- lunaria annua
- lunar calendar
- lunar latitude
- lunar satellite
- lunar quiet zone
- lunar tidal wave
- lunar periodicity
- lunar propagation
- lunar time period
- lunar excursion module
- lunar exploration module
- lunar spring-board effect
- lunar artificial satellite
- lunar logistics vehicle (llv)
- lunar night time survival study (luniss)