lunar caustic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunar caustic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar caustic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar caustic.

Từ điển Anh Việt

  • lunar caustic

    /'lu:nə'kɔ:stik/

    * danh từ

    (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunar caustic

    silver nitrate fused into sticks and formerly used as a caustic