lunar corona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunar corona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar corona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar corona.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lunar corona

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tán mặt trăng