lunar module nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunar module nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar module giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar module.
Từ điển Anh Việt
lunar module
* danh từ
tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lunar module
* kỹ thuật
môđun mặt trăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunar module
Similar:
lunar excursion module: a spacecraft that carries astronauts from the command module to the surface of the moon and back
Synonyms: LEM
Từ liên quan
- lunar
- lunary
- lunaria
- lunarian
- lunar day
- lunar halo
- lunar tide
- lunar year
- lunar hymen
- lunar month
- lunar orbit
- lunar tides
- lunar corona
- lunar crater
- lunar module
- lunar caustic
- lunar eclipse
- lunar landing
- lunar surface
- lunaria annua
- lunar calendar
- lunar latitude
- lunar satellite
- lunar quiet zone
- lunar tidal wave
- lunar periodicity
- lunar propagation
- lunar time period
- lunar excursion module
- lunar exploration module
- lunar spring-board effect
- lunar artificial satellite
- lunar logistics vehicle (llv)
- lunar night time survival study (luniss)