lem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lem
Similar:
lunar excursion module: a spacecraft that carries astronauts from the command module to the surface of the moon and back
Synonyms: lunar module
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lem
- lema
- leman
- lemma
- lemna
- lemon
- lemur
- lemmas
- lemmon
- lemmus
- lemnos
- lemony
- lemmata
- lemming
- lempira
- lemures
- lemaitre
- lemology
- lemonade
- lemmocyte
- lemnaceae
- lemniscus
- lemon dab
- lemon oil
- lemonlike
- lemonwood
- lemuridae
- lemanderin
- lemmoblast
- lemniscate
- lemon balm
- lemon curd
- lemon drop
- lemon lily
- lemon mint
- lemon peel
- lemon rind
- lemon sole
- lemon spot
- lemon tree
- lemon zest
- lemon-drop
- lemon-tree
- lemon-wood
- lemongrass
- lemuroidea
- lemna minor
- lemon grass
- lemon grove
- lemon juice