lemon balm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemon balm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemon balm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemon balm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lemon balm
bushy perennial Old World mint having small white or yellowish flowers and fragrant lemon-flavored leaves; a garden escapee in northern Europe and North America
Synonyms: garden balm, sweet balm, bee balm, beebalm, Melissa officinalis
lemony leaves used for a tisane or in soups or fruit punches
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lemon
- lemony
- lemonade
- lemon dab
- lemon oil
- lemonlike
- lemonwood
- lemon balm
- lemon curd
- lemon drop
- lemon lily
- lemon mint
- lemon peel
- lemon rind
- lemon sole
- lemon spot
- lemon tree
- lemon zest
- lemon-drop
- lemon-tree
- lemon-wood
- lemongrass
- lemon grass
- lemon grove
- lemon juice
- lemon shark
- lemon sumac
- lemon butter
- lemon cheese
- lemon chrome
- lemon yellow
- lemon-squash
- lemonade mix
- lemon extract
- lemon problem
- lemon sausage
- lemon-scented
- lemon geranium
- lemon-squeezer
- lemonade bases
- lemongrass oil
- lemonwood tree
- lemon-grass oil
- lemon-wood tree
- lemonade crystal
- lemon-scented gum
- lemon meringue pie