lemon dab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lemon dab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemon dab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemon dab.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lemon dab

    * kinh tế

    cá bơn đầu nhỏ