lemon curd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemon curd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemon curd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemon curd.
Từ điển Anh Việt
lemon curd
* danh từ
mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lemon curd
a conserve with a thick consistency; made with lemons and butter and eggs and sugar
Synonyms: lemon cheese
Từ liên quan
- lemon
- lemony
- lemonade
- lemon dab
- lemon oil
- lemonlike
- lemonwood
- lemon balm
- lemon curd
- lemon drop
- lemon lily
- lemon mint
- lemon peel
- lemon rind
- lemon sole
- lemon spot
- lemon tree
- lemon zest
- lemon-drop
- lemon-tree
- lemon-wood
- lemongrass
- lemon grass
- lemon grove
- lemon juice
- lemon shark
- lemon sumac
- lemon butter
- lemon cheese
- lemon chrome
- lemon yellow
- lemon-squash
- lemonade mix
- lemon extract
- lemon problem
- lemon sausage
- lemon-scented
- lemon geranium
- lemon-squeezer
- lemonade bases
- lemongrass oil
- lemonwood tree
- lemon-grass oil
- lemon-wood tree
- lemonade crystal
- lemon-scented gum
- lemon meringue pie