lemon curd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lemon curd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemon curd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemon curd.

Từ điển Anh Việt

  • lemon curd

    * danh từ

    mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lemon curd

    a conserve with a thick consistency; made with lemons and butter and eggs and sugar

    Synonyms: lemon cheese