lemongrass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemongrass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemongrass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemongrass.
Từ điển Anh Việt
lemongrass
* danh từ
cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lemongrass
an aromatic oil that smells like lemon and is widely used in Asian cooking and in perfumes and medicines
Synonyms: lemon grass, lemongrass oil
a tropical grass native to India and Sri Lanka
Synonyms: lemon grass