lemon sole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemon sole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemon sole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemon sole.
Từ điển Anh Việt
lemon sole
* danh từ
cá bơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lemon sole
flesh of American flounder; important in the winter
Synonyms: winter flounder
highly valued almost pure white flesh
Synonyms: English sole
small European sole
Synonyms: Solea lascaris
European flatfish highly valued as food
Synonyms: Microstomus kitt
Similar:
english sole: popular pale brown food flatfish of the Pacific coast of North America
Synonyms: Parophrys vitulus
winter flounder: important American food fish in the winter
Synonyms: blackback flounder, Pseudopleuronectes americanus
Từ liên quan
- lemon
- lemony
- lemonade
- lemon dab
- lemon oil
- lemonlike
- lemonwood
- lemon balm
- lemon curd
- lemon drop
- lemon lily
- lemon mint
- lemon peel
- lemon rind
- lemon sole
- lemon spot
- lemon tree
- lemon zest
- lemon-drop
- lemon-tree
- lemon-wood
- lemongrass
- lemon grass
- lemon grove
- lemon juice
- lemon shark
- lemon sumac
- lemon butter
- lemon cheese
- lemon chrome
- lemon yellow
- lemon-squash
- lemonade mix
- lemon extract
- lemon problem
- lemon sausage
- lemon-scented
- lemon geranium
- lemon-squeezer
- lemonade bases
- lemongrass oil
- lemonwood tree
- lemon-grass oil
- lemon-wood tree
- lemonade crystal
- lemon-scented gum
- lemon meringue pie