lemon mint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemon mint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemon mint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemon mint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lemon mint
an annual horsemint of central and western United States and northern Mexico
Synonyms: horsemint, Monarda citriodora
Similar:
bergamot mint: mint with leaves having perfume like that of the bergamot orange
Synonyms: eau de cologne mint, Mentha citrata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lemon
- lemony
- lemonade
- lemon dab
- lemon oil
- lemonlike
- lemonwood
- lemon balm
- lemon curd
- lemon drop
- lemon lily
- lemon mint
- lemon peel
- lemon rind
- lemon sole
- lemon spot
- lemon tree
- lemon zest
- lemon-drop
- lemon-tree
- lemon-wood
- lemongrass
- lemon grass
- lemon grove
- lemon juice
- lemon shark
- lemon sumac
- lemon butter
- lemon cheese
- lemon chrome
- lemon yellow
- lemon-squash
- lemonade mix
- lemon extract
- lemon problem
- lemon sausage
- lemon-scented
- lemon geranium
- lemon-squeezer
- lemonade bases
- lemongrass oil
- lemonwood tree
- lemon-grass oil
- lemon-wood tree
- lemonade crystal
- lemon-scented gum
- lemon meringue pie