mentha citrata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mentha citrata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentha citrata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentha citrata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mentha citrata
Similar:
bergamot mint: mint with leaves having perfume like that of the bergamot orange
Synonyms: lemon mint, eau de cologne mint
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).