mentha rotundifolia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mentha rotundifolia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentha rotundifolia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentha rotundifolia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mentha rotundifolia
Similar:
apple mint: mint with apple-scented stems of southern and western Europe; naturalized in United States
Synonyms: applemint, Mentha suaveolens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).