mentha arvensis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mentha arvensis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentha arvensis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentha arvensis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mentha arvensis
* kỹ thuật
y học:
cây bạc hà nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mentha arvensis
Similar:
corn mint: European mint naturalized in United States
Synonyms: field mint