lemon shark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemon shark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemon shark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemon shark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lemon shark
common shallow-water schooling shark of the Atlantic from North Carolina to Brazil and off west Africa; dangerous
Synonyms: Negaprion brevirostris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lemon
- lemony
- lemonade
- lemon dab
- lemon oil
- lemonlike
- lemonwood
- lemon balm
- lemon curd
- lemon drop
- lemon lily
- lemon mint
- lemon peel
- lemon rind
- lemon sole
- lemon spot
- lemon tree
- lemon zest
- lemon-drop
- lemon-tree
- lemon-wood
- lemongrass
- lemon grass
- lemon grove
- lemon juice
- lemon shark
- lemon sumac
- lemon butter
- lemon cheese
- lemon chrome
- lemon yellow
- lemon-squash
- lemonade mix
- lemon extract
- lemon problem
- lemon sausage
- lemon-scented
- lemon geranium
- lemon-squeezer
- lemonade bases
- lemongrass oil
- lemonwood tree
- lemon-grass oil
- lemon-wood tree
- lemonade crystal
- lemon-scented gum
- lemon meringue pie