lemonade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lemonade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemonade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemonade.

Từ điển Anh Việt

  • lemonade

    /,lemə'neid/

    * danh từ

    nước chanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lemonade

    * kinh tế

    nước chanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lemonade

    sweetened beverage of diluted lemon juice