beebalm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beebalm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beebalm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beebalm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beebalm
Similar:
bee balm: perennial herb of North America
Synonyms: Monarda fistulosa
bee balm: perennial aromatic herb of eastern North America having variously colored tubular flowers in dense showy heads
Synonyms: bergamot mint, oswego tea, Monarda didyma
lemon balm: bushy perennial Old World mint having small white or yellowish flowers and fragrant lemon-flavored leaves; a garden escapee in northern Europe and North America
Synonyms: garden balm, sweet balm, bee balm, Melissa officinalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).