lema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lema.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lema
* kỹ thuật
y học:
rỉ mắt
lema
* kỹ thuật
y học:
rỉ mắt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.