leman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leman.

Từ điển Anh Việt

  • leman

    /'lemən/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi