lemmata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemmata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemmata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemmata.
Từ điển Anh Việt
lemmata
/'lemə/
* danh từ, số nhiều lemmas /'leməz/, lemmata /'lemətə/
(toán học) bổ đề
cước chú (cho tranh ảnh)