lemniscate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lemniscate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemniscate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemniscate.
Từ điển Anh Việt
lemniscate
* danh từ
(toán học) đường lemniscat
lemniscate
lemnixcat
cogarithmic l. lemnixcatlôga
projective l. lemnixcat xạ ảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lemniscate
* kỹ thuật
toán & tin:
đường lemniscat